Có 2 kết quả:
吊诡 diào guǐ ㄉㄧㄠˋ ㄍㄨㄟˇ • 弔詭 diào guǐ ㄉㄧㄠˋ ㄍㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bizarre
(2) paradoxical
(3) a paradox (from Daoist classic Zhuangzi 莊子|庄子)
(2) paradoxical
(3) a paradox (from Daoist classic Zhuangzi 莊子|庄子)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bizarre
(2) paradoxical
(3) a paradox (from Daoist classic Zhuangzi 莊子|庄子)
(2) paradoxical
(3) a paradox (from Daoist classic Zhuangzi 莊子|庄子)
Bình luận 0